Trong Arduino, có một số kiểu dữ liệu cơ bản được sử dụng để lưu trữ và xử lý các giá trị khác nhau. Dưới đây là một số kiểu dữ liệu phổ biến trong Arduino:
Lưu trữ các số nguyên không có dấu (dương hoặc âm), không có phần thập phân. Kiểu số nguyên có thể được biểu diễn bằng từ khóa int. Ví dụ:
int myInt = 10;
Là một biến kiểu số nguyên không có dấu, chỉ lưu trữ các giá trị không âm. Được biểu diễn bằng từ khóa unsigned int. Ví dụ:
unsigned int myUInt = 200;
Lưu trữ các số có phần thập phân. Kiểu số thập phân có thể được biểu diễn bằng từ khóa float. Ví dụ:
float myFloat = 3.14;
Lưu trữ một ký tự duy nhất. Được biểu diễn bằng từ khóa char. Ví dụ:
char myChar = 'A';
Lưu trữ một chuỗi ký tự. Chuỗi trong Arduino được xử lý bằng thư viện String. Ví dụ:
String myString = "Hello, Arduino!";
Lưu trữ giá trị true hoặc false. Được biểu diễn bằng từ khóa bool. Ví dụ:
bool myBool = true;
Lưu trữ các giá trị từ 0 đến 255. Được biểu diễn bằng từ khóa byte. Thường được sử dụng để tiết kiệm bộ nhớ trong các trường hợp đặc biệt. Ví dụ:
byte myByte = 128;
Lưu ý rằng Arduino hỗ trợ một số kiểu dữ liệu bổ sung thông qua các thư viện mở rộng và kiểu dữ liệu có thể thay đổi tùy theo phiên bản và thư viện được sử dụng. Tuy nhiên, các kiểu dữ liệu cơ bản như trên là những kiểu dữ liệu chính được sử dụng phổ biến trong lập trình Arduino.
Hotline: 0979 466 469