23N50 là một loại transistor hiệu suất cao thuộc loại MOSFET kênh N có khả năng chịu điện áp tối đa 500V và dòng điện tối đa 23A. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như nguồn điện chuyển đổi, mạch điều khiển tốc độ động cơ, mạch điều khiển đèn LED và các ứng dụng khác.
>>> Đặt hàng linh kiện giao hàng tận nơi trên toàn quốc tại linh kiện điện tử TPHCM
Loại transistor: N-Channel MOSFET
Điện áp cực đại giữa Drain và Source (VDS): 500V
Dòng cực đại giữa Drain và Source (ID): 23A
Công suất tiêu thụ tối đa (PD): 300W
Điện trở tắt trường Gate-Source (RGS): 20 MOhm
Điện áp ngưỡng tắt trường Gate-Source (VGS(th)): từ 2V đến 4V
Điện áp tối đa trên cực Gate (VGS): +/- 20V
Điện trở dẫn ON tối đa (RDS(on)): 0.17 Ohm
Các đặc tính này cho thấy transistor có khả năng chịu được điện áp và dòng tốt, nó được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu cao về hiệu suất và độ bền.
Chi tiết thông số kỹ thuật tham khảo datasheet 23N50
23N50 có ba chân là Gate (G), Drain (D) và Source (S). Chân Gate được sử dụng để điều khiển dòng điện giữa Drain và Source bằng cách đặt một điện áp trên chân Gate. Chân Drain và Source được kết nối với mạch điện để truyền tải dòng điện giữa hai đầu của transistor.
Có một số transistor có đặc tính tương đương với 23N50 và có thể được sử dụng thay thế cho nó trong các ứng dụng tương tự. Một số transistor tương đương bao gồm:
IRF2807: Loại transistor MOSFET N-Channel, điện áp cực đại giữa Drain và Source (VDS) là 75V và dòng cực đại giữa Drain và Source (ID) là 82A.
STP26NM60N: Loại transistor MOSFET N-Channel, điện áp cực đại giữa Drain và Source (VDS) là 600V và dòng cực đại giữa Drain và Source (ID) là 26A.
FDP33N25: Loại transistor MOSFET N-Channel, điện áp cực đại giữa Drain và Source (VDS) là 250V và dòng cực đại giữa Drain và Source (ID) là 33A.
Lưu ý rằng, khi thay thế transistor bằng một loại transistor tương đương, cần xác định xem các đặc tính của transistor tương đương có phù hợp với yêu cầu của ứng dụng không.
Transistor 23N50 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do có đặc tính chịu điện áp và dòng tốt. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
Nguồn điện chuyển đổi: sử dụng trong các mạch nguồn chuyển đổi để chuyển đổi điện áp và dòng điện đầu vào thành mức đầu ra phù hợp.
Mạch điều khiển tốc độ động cơ: sử dụng trong các mạch điều khiển tốc độ động cơ để điều khiển dòng điện đầu vào và tốc độ quay của động cơ.
Mạch điều khiển đèn LED: sử dụng trong các mạch điều khiển đèn LED để điều khiển dòng điện đầu vào và độ sáng của đèn LED.
Mạch điều khiển quạt: sử dụng trong các mạch điều khiển quạt để điều khiển dòng điện đầu vào và tốc độ quay của quạt.
Mạch bảo vệ quá dòng: sử dụng trong các mạch bảo vệ quá dòng để ngắt mạch khi dòng điện đầu vào vượt quá mức cho phép.
Các ứng dụng khác: sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như mạch khuếch đại tín hiệu, mạch lọc tín hiệu, mạch cảm biến, mạch khóa và các ứng dụng điện tử khác.
Hotline: 0979 466 469