Tư vấn: 0979.466.469 / 0938.128.290

MENU
Sách tổng hợp 170 loại điện trở 0603 và 55 loại tụ 0603 tổng hợp
Mã sản phẩm:  1021-013
Bảo hành 1
Thời gian cập nhật:   15 - 08 - 2022
Số lần xem: 2048 Lượt mua: 0
Chi nhánh:
Hết hàng YC báo giá
:
Giá bán:
800000
Số lượng:
(Gói) = 0

Các giá trị trở có trong sách:
Mỗi loại 25 con.

0Ω            
1 Ω 10 Ω 100 Ω 1 K 10 K 100 K 1 M
1.1 Ω 11 Ω 110 Ω 1.1 K 11 K 110 K 1.1 M
1.2 Ω 12 Ω 120 Ω 1.2 K 12 K 120 K 1.2 M
1.3 Ω 13 Ω 130 Ω 1.3 K 13 K 130 K 1.3 M
1.5 Ω 15 Ω 150 Ω 1.5 K 15 K 150 K 1.5 M
1.6 Ω 16 Ω 160 Ω 1.6 K 16 K 160 K 1.6 M
1.8 Ω 18 Ω 180 Ω 1.8 K 18 K 180 K 1.8 M
2 Ω 20 Ω 200 Ω 2 K 20 K 200 K 2 M
2.2 Ω 22 Ω 220 Ω 2.2 K 22 K 220 K 2.2 M
2.4 Ω 24 Ω 240 Ω 2.4 K 24 K 240 K 2.4 M
2.7 Ω 27 Ω 270 Ω 2.7 K 27 K 270 K 2.7 M
3 Ω 30 Ω 300 Ω 3 K 30 K 300 K 3 M
3.3 Ω 33 Ω 330 Ω 3.3 K 33 K 330 K 3.3 M
3.6 Ω 36 Ω 360 Ω 3.6 K 36 K 360 K 3.6 M
3.9 Ω 39 Ω 390 Ω 3.9 K 39 K 390 K 3.9 M
4.3 Ω 43 Ω 430 Ω 4.3 K 43 K 430 K 4.3 M
4.7 Ω 47 Ω 470 Ω 4.7 K 47 K 470 K 4.7 M
5.1 Ω 51 Ω 510 Ω 5.1 K 51 K 510 K 5.1 M
5.6 Ω 56 Ω 560 Ω 5.6 K 56 K 560 K 5.6 M
6.2 Ω 62 Ω 620 Ω 6.2 K 62 K 620 K 6.2 M
7.5 Ω 75 Ω 750 Ω 7.5 K 75 K 750 K 7.5 M
8.2 Ω 82 Ω 820 Ω 8.2 K 82 K 820 K 8.2 M
9.1 Ω 91 Ω 910 Ω 9.1 K 91 K 910 K 9.1 M
            10M

Các giá trị tụ có trong sách:

Mỗi loại 25 con.

Giá trị Điện môi Điện áp   Giá trị Điện môi Điện áp
1 pF C0G/±0.25PF 50V   330pF C0G/±5% 50V
1.5 pF C0G/±0.25PF 50V   390pF C0G/±5% 50V
3 pF C0G/±0.25PF 50V   470pF C0G/±5% 50V
4.7 pF C0G/±0.25PF 50V   560pF C0G/±5% 50V
5 pF C0G/±0.25PF 50V   680pF C0G/±5% 50V
5.6 pF C0G/±0.25PF 50V   1nF X7R/±10% 50V
6.8 pF C0G/±0.25PF 50V   1.5nF X7R/±10% 50V
8.2 pF C0G/±0.25PF 50V   2.2nF X7R/±10% 50V
10 pF C0G/±0.25PF 50V   3.3nF X7R/±10% 50V
12 pF C0G/±5% 50V   3.9nF X7R/±10% 50V
15 pF C0G/±5% 50V   4.7nF X7R/±10% 50V
18 pF C0G/±5% 50V   5.6nF X7R/±10% 50V
20 pF C0G/±5% 50V   6.8nF X7R/±10% 50V
22 pF C0G/±5% 50V   8.2nF X7R/±10% 50V
27 pF C0G/±5% 50V   10nF X7R/±10% 50V
30 pF C0G/±5% 50V   15nF X7R/±10% 50V
33 pF C0G/±5% 50V   22nF X7R/±10% 50V
47 pF C0G/±5% 50V   33nF X7R/±10% 50V
56 pF C0G/±5% 50V   47nF X7R/±10% 50V
68 pF C0G/±5% 50V   56nF X7R/±10% 50V
75 pF C0G/±5% 50V   68nF X7R/±10% 50V
82 pF C0G/±5% 50V   82nF X7R/±10% 50V
100 pF C0G/±5% 50V   100nF X7R/±10% 50V
120 pF C0G/±5% 50V   220nF X7R/±10% 50V
150 pF C0G/±5% 50V   330nF Y5V/+80~-20% 50V
180 pF C0G/±5% 50V   470nF Y5V/±20% 50V
200 pF C0G/±5% 50V   1uF Y5V/±20% 16V
220 pF C0G/±5% 50V        
Sản phẩm cùng loại
Loading
0359 366 469
Bạn cần linh kiện mẫu ? 7-11 ngày