IC AT24C32 là một loại vi mạch bộ nhớ EEPROM được sản xuất bởi hãng Atmel (hiện thuộc Microchip Technology). IC này có dung lượng lưu trữ là 32 kilobit (4096 byte) và được sử dụng trong nhiều ứng dụng điện tử như lưu trữ dữ liệu, bộ nhớ cài đặt và bộ nhớ BIOS trong các thiết bị điện tử như máy tính, máy tính nhúng, điện thoại, máy đo, máy quay phim và các thiết bị điện tử khác. IC được thiết kế để hoạt động ở điện áp thấp, tiêu thụ điện năng thấp và có khả năng bảo vệ dữ liệu khi mất điện.
Dung lượng lưu trữ: 32 kilobit (4096 byte)
Giao diện: I2C
Điện áp hoạt động: 1.7V đến 5.5V
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 400 kHz
Thời gian lưu trữ dữ liệu: 100 năm
Số lần xóa/ghi tối đa: 1 triệu lần
Dòng tiêu thụ tối đa:
Hoạt động: 1 mA
Chế độ chờ: 1 µA
Số chân: 8 chân
Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 85°C
Chi tiết tham khảo datasheet AT24C32
A0, A1, A2: Đây là các chân địa chỉ của IC, được sử dụng để thiết lập địa chỉ của IC trong một mạng I2C. Các chân này có thể được nối ground hoặc kết nối với điện áp Vcc để thiết lập địa chỉ của IC. IC có thể có đến 8 địa chỉ khác nhau (0x50 đến 0x57) tương ứng với các giá trị của các chân A0, A1, A2.
Vcc: Đây là chân cung cấp điện cho IC, với điện áp hoạt động từ 1.7V đến 5.5V.
WP: Chân Write Protect, được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trên IC khỏi bị ghi đè hoặc xóa. Khi chân này được kết nối với điện áp Vcc, dữ liệu trên IC sẽ không thể bị thay đổi.
SCL, SDA: Đây là các chân truyền dữ liệu và đồng bộ hoá của mạng I2C. Chân SCL là chân đồng hồ, được sử dụng để đồng bộ hoá truyền dữ liệu. Chân SDA là chân truyền dữ liệu, được sử dụng để truyền và nhận dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng I2C.
IC AT24C32 có rất nhiều ứng dụng trong các thiết bị điện tử bao gồm:
Lưu trữ dữ liệu: sử dụng như một bộ nhớ lưu trữ dữ liệu trong các thiết bị điện tử như máy tính, máy tính nhúng, điện thoại, máy đo, máy quay phim và các thiết bị điện tử khác.
Bộ nhớ cài đặt: sử dụng như một bộ nhớ cài đặt trong các thiết bị điện tử, cho phép lưu trữ các thông số cấu hình, giúp người dùng dễ dàng cài đặt và tùy chỉnh các thiết lập của thiết bị.
Bộ nhớ BIOS: sử dụng như bộ nhớ BIOS (Basic Input/Output System) trong các thiết bị điện tử, cho phép lưu trữ các thông tin khởi động hệ thống và cấu hình thiết bị.
Điều khiển ngoại vi: sử dụng để lưu trữ các thông tin điều khiển ngoại vi, giúp các thiết bị điện tử hoạt động một cách chính xác và ổn định hơn.
Thiết bị bảo mật: sử dụng trong các thiết bị bảo mật để lưu trữ các thông tin nhạy cảm như mật khẩu hoặc chứng chỉ SSL.
Các ứng dụng khác: IC còn được sử dụng trong các ứng dụng như đồng hồ điện tử, hệ thống đo lường, máy in, máy fax, thiết bị điều khiển tòa nhà thông minh và nhiều ứng dụng khác.